Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: RYT (口卜廿)
Unicode: U+3578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dập, lắp, lập, lóp, ráp, rắp, rập, xập
Âm Quảng Đông: lai6, lap1, lap6

Dị thể 1