Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿱老口Nét bút:
一丨一ノノフ丨フ一Thương Hiệt: JPR (十心口)
Unicode:
U+3588Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận