Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口夆Nét bút:
丨フ一ノフ丶一一一丨Thương Hiệt: RHEJ (口竹水十)
Unicode:
U+3593Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận