Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: KRRP (大口口心)
Unicode: U+3599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1