Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: na
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKMF (口大一火)
Unicode: U+35A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nài, này, nhại
Âm Quảng Đông: nap6, no4

Tự hình 1

Dị thể 2