Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tẩu,
thốcTổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口取Nét bút:
丨フ一一丨丨一一一フ丶Thương Hiệt: RSJE (口尸十水)
Unicode:
U+35A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận