Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cáchTổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口革Nét bút:
丨フ一一丨丨一丨フ一一丨Thương Hiệt: RTLJ (口廿中十)
Unicode:
U+35C6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận