Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿰口叚Nét bút:
丨フ一フ一丨一一フ一フ丶Thương Hiệt: RRYE (口口卜水)
Unicode:
U+35C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận