Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: mạn
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: RNBS (口弓月尸)
Unicode: U+35C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dõng, giõng, nũng
Âm Quảng Đông: maan6

Tự hình 1

Dị thể 2