Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: RNOE (口弓人水)
Unicode: U+35F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: phét
Âm Quảng Đông: put3

Tự hình 1

Dị thể 2