Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一一丨丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: RJTO (口十廿人)
Unicode: U+35F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0