Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: ngại
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: RPKO (口心大人)
Unicode: U+3608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngờ
Âm Quảng Đông: zi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3