Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hảm,
lamTổng nét: 20
Bộ:
khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
⿰口藍Nét bút:
丨フ一一丨丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: RTST (口廿尸廿)
Unicode:
U+3615Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận