Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RYHC (口卜竹金)
Unicode: U+3616
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhan, nhăn, nhăng
Âm Quảng Đông: ngan4

Dị thể 1

Bình luận 0