Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thù
Tổng nét: 26
Bộ: khẩu 口 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OGR (人土口)
Unicode: U+361C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau1, caau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0