Âm Hán Việt: ao Tổng nét: 7 Bộ: thổ 土 (+4 nét) Hình thái: ⿰土幻 Nét bút: 一丨一フフ丶フ Thương Hiệt: GVIS (土女戈尸) Unicode: U+362D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ào ㄚㄛˋ Âm Nôm: ao Âm Quảng Đông: au1, au3