Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nát,
niếtTổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土圼Nét bút:
一丨一丨フ一一一丨一Thương Hiệt: GAG (土日土)
Unicode:
U+363FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận