Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土宏Nét bút:
一丨一丶丶フ一ノフ丶Thương Hiệt: GJKI (土十大戈)
Unicode:
U+3646Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 5
Bình luận