Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dãTổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱𤰩土Nét bút:
丨フ一丨一フ丶フ丨一丨一Thương Hiệt: WNG (田弓土)
Unicode:
U+3652Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận