Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: GNCR (土弓金口)
Unicode: U+3674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thềm
Âm Quảng Đông: cim1

Chữ gần giống 9