Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
triềnTổng nét: 18
Bộ:
thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
⿰土廛Nét bút:
一丨一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一Thương Hiệt: GIWG (土戈田土)
Unicode:
U+367BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận