Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: VKLB (女大中月)
Unicode: U+36B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0