Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿰女朵Nét bút:
フノ一ノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: VHND (女竹弓木)
Unicode:
U+36CAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận