Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: VJBD (女十月木)
Unicode: U+36D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: but6

Chữ gần giống 8

Bình luận 0