Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lyTổng nét: 10
Bộ:
nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰女丽Nét bút:
フノ一一丨フ丶丨フ丶Thương Hiệt: VMBB (女一月月)
Unicode:
U+36E4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận