Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tẩu
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Nét bút: フノ一丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: VJFE (女十火水)
Unicode: U+36EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sou2

Tự hình 1

Dị thể 1