Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VDAM (女木日一)
Unicode: U+3701
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caa4

Chữ gần giống 7