Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VHNI (女竹弓戈)
Unicode: U+3704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caam4, caan2, saan6, zaan2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7