Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女曹Nét bút:
フノ一一丨フ一丨丨一丨フ一一Thương Hiệt: VTWA (女廿田日)
Unicode:
U+3716Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận