Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女然Nét bút:
フノ一ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶Thương Hiệt: VBKF (女月大火)
Unicode:
U+3723Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
연Âm Quảng Đông:
zin4Chữ gần giống 4
Bình luận