Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: VSMI (女尸一戈)
Unicode: U+3726
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0