Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ai,
hi,
hyTổng nét: 17
Bộ:
nữ 女 (+14 nét)
Hình thái:
⿰女熙Nét bút:
フノ一一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: VSUF (女尸山火)
Unicode:
U+372FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
희Âm Quảng Đông:
hei1Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận