Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diểu,
niểuTổng nét: 19
Bộ:
nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
⿰女褭Nét bút:
フノ一丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフノ丶Thương Hiệt: VYSV (女卜尸女)
Unicode:
U+3735Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận