Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶フノ一
Thương Hiệt: NBV (弓月女)
Unicode: U+3737
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laau4, nai5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1