Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
điệtTổng nét: 16
Bộ:
nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
⿰女疊Nét bút:
フノ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶フ丨フ一一一Thương Hiệt: VWWM (女田田一)
Unicode:
U+373CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận