Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: , tử,
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフフ丨一
Thương Hiệt: VVND (女女弓木)
Unicode: U+373D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daai2, zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0