Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
miên 宀 (+6 nét)
Hình thái:
⿱宀延Nét bút:
丶丶フノ丨一丨一フ丶Thương Hiệt: JNKM (十弓大一)
Unicode:
U+375AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận