Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiềuTổng nét: 15
Bộ:
miên 宀 (+12 nét)
Hình thái:
⿱宀喬Nét bút:
丶丶フノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: JHKB (十竹大月)
Unicode:
U+376FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận