Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cậnTổng nét: 15
Bộ:
tiểu 小 (+12 nét)
Hình thái:
⿰堇少Nét bút:
一丨丨一丨フ一一一丨一丨ノ丶ノThương Hiệt: TMFH (廿一火竹)
Unicode:
U+377BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận