Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Nét bút: フ一ノ一一フ一一
Thương Hiệt: SEU (尸水山)
Unicode: U+3791
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei5

Tự hình 1

Dị thể 1