Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tiết
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: SCB (尸金月)
Unicode: U+3795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaat6, sit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0