Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SMSO (尸一尸人)
Unicode: U+3798
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: duk1, tyun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0