Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
⿸尸⿰彳旨Nét bút:
フ一ノノノ丨ノフ丨フ一一Thương Hiệt: SHOA (尸竹人日)
Unicode:
U+379BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận