Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SKCF (尸大金火)
Unicode: U+37A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0