Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
triểnTổng nét: 19
Bộ:
thi 尸 (+16 nét)
Hình thái:
⿸尸⿳⿰工工⿰工工𧘇Nét bút:
フ一ノ一丨一一丨一一丨一一丨一ノフノ丶Thương Hiệt: SMMV (尸一一女)
Unicode:
U+37A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1