Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nặc,
nật,
nệ,
niTổng nét: 8
Bộ:
sơn 山 (+5 nét)
Hình thái:
⿰山尼Nét bút:
丨フ丨フ一ノノフThương Hiệt: USP (山尸心)
Unicode:
U+37BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận