Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sàm,
tạm,
tiệmTổng nét: 14
Bộ:
sơn 山 (+11 nét)
Hình thái:
⿱斬山Nét bút:
一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ丨Thương Hiệt: JLU (十中山)
Unicode:
U+37FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận