Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
sơn 山 (+10 nét)
Hình thái:
⿰山華Nét bút:
丨フ丨一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: UTMJ (山廿一十)
Unicode:
U+380FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận