Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
công 工 (+7 nét)
Hình thái:
⿱巩夫Nét bút:
一丨一ノフ丶一一ノ丶Thương Hiệt: MNQO (一弓手人)
Unicode:
U+382BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 4
Bình luận