Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phu
Tổng nét: 7
Bộ: cân 巾 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一ノ丶
Thương Hiệt: LBQO (中月手人)
Unicode: U+3838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu3, gu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0